Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Subaru Legacy IV Restyling

2006 - 2009
14 ảnh
31 sự sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

31 sự sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
2.0R 2.0 AT - tự động (4) 150 hp 11.4 sec. so sánh
2.0R 2.0 MT - cơ học (5) 150 hp 9.5 sec. so sánh
2.0R 2.0 AT - tự động (4) 150 hp 11.4 sec. so sánh
2.0R 2.0 AT - tự động (4) 150 hp 11.4 sec. so sánh
2.0R 2.0 MT - cơ học (5) 150 hp 9.5 sec. so sánh
2.0R 2.0 MT - cơ học (5) 150 hp 9.5 sec. so sánh
2.5i 2.5 MT - cơ học (5) 173 hp 9.3 sec. so sánh
2.5i 2.5 AT - tự động (4) 173 hp 10.8 sec. so sánh
2.5i 2.5 AT - tự động (4) 173 hp 10.8 sec. so sánh
2.5i 2.5 MT - cơ học (5) 173 hp 9.3 sec. so sánh
2.5i 2.5 AT - tự động (4) 173 hp 10.8 sec. so sánh
2.5i 2.5 MT - cơ học (5) 173 hp 9.3 sec. so sánh
2.5i 2.5 AT - tự động (4) 173 hp 10.8 sec. so sánh
3.0R 3.0 AT - tự động (5) 245 hp 8.2 sec. so sánh
3.0R 3.0 AT - tự động (5) 245 hp 8.2 sec. so sánh
3.0R Spec. B 3.0 AT - tự động (5) 245 hp 8.2 sec. so sánh
3.0R Spec. B 3.0 MT - cơ học (6) 245 hp 6.9 sec. so sánh
3.0R Spec. B 3.0 AT - tự động (5) 245 hp 8.2 sec. so sánh
3.0R Spec. B 3.0 MT - cơ học (6) 245 hp 6.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (4) 164 hp 11.4 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 164 hp 9.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 164 hp 9.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 280 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (4) 280 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (4) 260 hp - so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 260 hp - so sánh
2.5 MT - cơ học (5) 250 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (5) 250 hp - so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 150 hp 8.7 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (4) 190 hp - so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 190 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!